| scintiller; miroiter; briller; brasiller |
| | Sao lấp lánh |
| des étoiles qui scintillent |
| | Giá»t sÆ°Æ¡ng lấp lánh |
| gouttelettes de rosées qui miroitent |
| | Mặt biển lấp lánh |
| surface de la mer qui brille |
| | lấp la lấp lánh |
| | (redoublement; sens plus fort) |
| | lấp lánh ngũ sắc |
| | iridescent |